Có 2 kết quả:
种族 zhòng zú ㄓㄨㄥˋ ㄗㄨˊ • 種族 zhòng zú ㄓㄨㄥˋ ㄗㄨˊ
zhòng zú ㄓㄨㄥˋ ㄗㄨˊ [zhǒng zú ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
nòi giống
Bình luận 0
zhòng zú ㄓㄨㄥˋ ㄗㄨˊ [zhǒng zú ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
nòi giống
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0